• Noun

    one of the bundles in which cereal plants, as wheat, rye, etc., are bound after reaping.
    any bundle, cluster, or collection
    a sheaf of papers.

    Verb (used with object)

    to bind (something) into a sheaf or sheaves.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X