• Noun

    the act of a person who sheathes.
    something that sheathes; a covering or outer layer of metal, wood, or other material, as one of metal plates on a ship's bottom, the first covering of boards on a house, etc.
    material for forming any such covering.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X