• Noun

    a shoelace.
    a very small amount of money.
    shoestrings. shoestring potatoes.

    Adjective

    consisting of or characterized by a small amount of money
    living on a shoestring budget.

    Synonyms

    noun
    lace , latchet , shoelace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X