• Adjective

    hissing.
    Phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this
    / ?pl ?r / Show Spelled Pronunciation [ plezh -er ] Show IPA Pronunciation , and certain similar uses of ch, sh, z, zh, etc.

    Noun

    Phonetics . a sibilant consonant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X