• Adjective

    sizable.

    Adj.

    Of considerable size; fairly large.

    Adj.

    Variant of sizable .

    Adjective

    fairly large; "a sizable fortune"; "an ample waistline"; "of ample proportions"[syn: ample ]
    large in amount or extent or degree; "it cost a considerable amount"; "a goodly amount"; "received a hefty bonus"; "a respectable sum"; "a tidy sum of money"; "a sizable fortune"[syn: goodly ]

    Synonyms

    adjective
    sizable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X