• Noun

    a frying pan.
    a cylindrical serving vessel of the late 17th and early 18th centuries, having a hinged lid, a handle, and, sometimes, feet.
    Chiefly British . a long-handled saucepan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X