• Verb (used with object), skived, skiving.

    to split or cut, as leather, into layers or slices.
    to shave, as hides.
    to finish the turning of (a metal object) by feeding a tool against it tangentially.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X