• Adjective, sleepier, sleepiest.

    ready or inclined to sleep; drowsy.
    of or showing drowsiness.
    languid; languorous
    a sleepy gesture.
    lethargic; sluggish
    a sleepy brook.
    quiet
    a sleepy village.
    inducing sleep; soporific
    sleepy warmth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X