• Adjective

    made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly
    a slip-on blouse; slip-on shoes.

    Noun

    something made this way, esp. an article of clothing.

    Synonyms

    verb
    slip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X