• Verb (used with object)

    to turn (a mast or other spar) around on its own axis, or without removing it from its place.
    to swing around.

    Verb (used without object)

    to turn about; swing around.

    Noun

    the act of sluing.
    a position slued to.

    Synonyms

    verb
    chop , cut , sheer , skew , veer
    noun
    slew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X