• Small time

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun (in vaudeville)

    a circuit of minor theaters giving three or more shows daily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X