• Verb (used without object)

    to prowl or pry; go about in a sneaking, prying way.

    Noun

    an act or instance of snooping.
    a person who snoops.
    a private detective.

    Synonyms

    noun
    prier , pry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X