• Noun

    a section cut or torn from the surface of grassland, containing the matted roots of grass.
    the surface of the ground, esp. when covered with grass; turf; sward.

    Verb (used with object)

    to cover with sods or sod.

    Synonyms

    noun
    dirt , divot , earth , fellow , grass , peat , soak , soil , sward , turf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X