• Noun

    fl. 10th century b.c., king of Israel (son of David).
    an extraordinarily wise man; a sage.
    a male given name.

    Noun

    (Old Testament) son of David and king of Israel noted for his wisdom (10th century BC)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X