• Noun

    c638?c558 b.c., Athenian statesman.
    ( often lowercase ) a wise lawgiver.
    a town in N Ohio. 14,341.

    Noun

    a man who is a respected leader in national or international affairs[syn: statesman ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X