• Adjective

    capable of being dissolved or liquefied
    a soluble powder.
    capable of being solved or explained
    a soluble problem.

    Noun

    something soluble.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X