• Noun

    a sophisticated person.

    Adjective

    sophisticated.

    Verb (used with object)

    to make less natural, simple, or ingenuous; make worldly-wise.
    to alter; pervert
    to sophisticate a meaning beyond recognition.

    Verb (used without object)

    to use sophistry; quibble.

    Synonyms

    verb
    debase , doctor , load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X