• Noun

    a rapid movement of troops from a besieged place to attack the besiegers.
    a body of troops involved in such a movement.
    the flying of an airplane on a combat mission.

    Verb (used without object)

    to go on a sortie; sally forth.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X