• Noun

    leaven, esp. fermented dough retained from one baking and used, rather than fresh yeast, to start the next.
    a prospector or pioneer, esp. in Alaska or Canada.
    any longtime resident, esp. in Alaska or Canada.

    Adjective

    leavened with sourdough
    sourdough bread.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X