• Adjective, sparser, sparsest.

    thinly scattered or distributed
    a sparse population.
    not thick or dense; thin
    sparse hair.
    scanty; meager.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X