• Spillway

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    a passageway through which surplus water escapes from a reservoir, lake, or the like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X