• Statistic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun Statistics .

    a numerical fact or datum, esp. one computed from a sample.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X