• Noun, plural -gies.

    a long, slender, roughly made, inexpensive cigar.
    a coarse, heavy boot or shoe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X