• Noun

    shock 2 ( def. 1 ) .

    Verb (used with object)

    shock 2 ( def. 2 ) .

    Verb (used without object)

    to stack sheaves of grain; form a pile of straw.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X