• Noun

    a stopper, esp. for a bottle.

    Verb (used with object)

    to close or fit with a stopple.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X