• Verb (used with object), -served, -serving.

    to be useful or instrumental in promoting (a purpose, action, etc.)
    Light exercise subserves digestion.
    Obsolete . to serve as a subordinate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X