• Noun Chemistry .

    a crystalline disaccharide, C 1 2 H 2 2 O 1 1 , the sugar obtained from the sugarcane, the sugar beet, and sorghum, and forming the greater part of maple sugar; sugar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X