• Adjective

    Phonetics . voiceless ( opposed to sonant ).
    Mathematics . (of a quantity) not capable of being expressed in rational numbers; irrational.

    Noun

    Phonetics . a voiceless consonant ( opposed to sonant ).
    Mathematics . a surd quantity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X