• Noun

    tactics ( def. 1 ) .
    a system or a detail of tactics.
    a plan, procedure, or expedient for promoting a desired end or result.

    Adjective

    of or pertaining to arrangement or order; tactical.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X