• Noun

    Also called mandarin , mandarin orange. any of several varieties of mandarin, cultivated widely, esp. in the U.S.
    deep orange; reddish orange.

    Adjective

    of the color tangerine; reddish-orange.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X