• Noun

    a torn piece hanging loose from the main part, as of a garment or flag.
    a separate torn piece; shred.
    tatters, torn or ragged clothing
    dressed in rags and tatters.

    Verb (used with object)

    to tear or wear to tatters.

    Verb (used without object)

    to become ragged.

    Synonyms

    noun
    rag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X