• Teeny

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective, -nier, -niest.

    tiny.

    Antonyms

    adjective
    big , enormous , huge , large

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X