• Noun, plural -ties.

    temporal character or nature; temporariness.
    something temporal.
    Usually, temporalities. a worldly or secular possession, revenue, or the like, as of the church or clergy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X