• Verb (used with object)

    to form of small squares or blocks, as floors or pavements; form or arrange in a checkered or mosaic pattern.

    Adjective

    tessellated.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X