• Noun

    a person or thing that tickles.
    tickler file.
    Accounting . a single-entry account arranged according to the due dates of obligations.
    Electronics, Radio . tickler coil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X