• Noun

    a turtle, esp. a terrestrial turtle.
    a very slow person or thing.
    testudo ( def. 1 ) .

    Synonyms

    adjective
    chelonian , testudinal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X