• Noun, plural -men.

    a person engaged in trade.
    a worker skilled in a particular craft; artisan; craftsman.
    Chiefly British . a shopkeeper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X