• Adjective

    shaped or conditioned or disciplined by training; often used as a combining form; "a trained mind"; "trained pigeons"; "well-trained servants"[ant: untrained ]

    Antonyms

    adjective
    untrained

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X