• Adjective

    characterized by trouble; unsettled
    troublous times.
    turbulent; stormy
    a troublous sea.
    causing annoyance; troublesome.
    causing disturbance; restless
    a troublous preacher.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X