• Adjective

    not worthy of trust; faithless; unreliable; false
    He was trustless when money was involved.
    distrustful; suspicious
    a doorman trustless of all strangers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X