• Noun

    czar.

    Noun

    a male monarch or emperor (especially of Russia prior to 1917)[syn: czar ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X