• Adjective

    Also, turbinated. having the shape of an inverted cone; scroll-like; whorled; spiraled.
    Anatomy . of or pertaining to certain scroll-like, spongy bones of the nasal passages in humans and other vertebrates.
    inversely conical.

    Noun

    a turbinate shell.
    Also called nasal concha. Anatomy . a turbinate bone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X