• Verb (used with object), -timed, -timing. Informal .

    to be unfaithful to (a lover or spouse).
    to double-cross.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X