• Verb (used without object)

    to form an ulcer; become ulcerous
    His skin ulcerated after exposure to radioactive material.

    Verb (used with object)

    to cause an ulcer on or in
    Continued worry ulcerated his stomach.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X