• Adjective

    not accomplished; incomplete or not carried out
    Many tasks remain unaccomplished.
    without accomplishments; inexpert
    an unaccomplished musician.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X