• Adj.

    Not approved or sanctioned
    an unapproved vaccine; an unapproved protest march.
    Not proved. [Obs.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X