• Adjective

    not struck, pounded, or whipped
    unbeaten eggs.
    not defeated or never defeated.
    untrodden
    unbeaten paths.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X