• Adj.

    Not held in check; unrestrained
    an unchecked flow of water; an unchecked temper.

    Adjective

    not restrained or controlled; "unbridled rage"; "an unchecked temper"; "ungoverned rage"[syn: unbridled ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X