• Adjective

    remarkable; extraordinary.
    unusual; strange.
    uncanny.

    Adverb

    remarkably; extremely.

    Noun

    something extraordinary or unusual; a novelty.
    uncos, news.
    Obsolete . a stranger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X