• Adj.

    Not having been collected; ungathered
    uncollected garbage; uncollected taxes; uncollected thoughts.

    Adjective

    not brought together in one place; "uncollected garbage in the streets"[ant: collected ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X